Có 2 kết quả:

轉彎抹角 zhuǎn wān mò jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄨㄢ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄠˇ转弯抹角 zhuǎn wān mò jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄨㄢ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 拐彎抹角|拐弯抹角[guai3 wan1 mo4 jiao3]

Từ điển Trung-Anh

see 拐彎抹角|拐弯抹角[guai3 wan1 mo4 jiao3]