Có 2 kết quả:
轉彎抹角 zhuǎn wān mò jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄨㄢ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄠˇ • 转弯抹角 zhuǎn wān mò jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄨㄢ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄠˇ
zhuǎn wān mò jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄨㄢ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 拐彎抹角|拐弯抹角[guai3 wan1 mo4 jiao3]
Bình luận 0
zhuǎn wān mò jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄨㄢ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 拐彎抹角|拐弯抹角[guai3 wan1 mo4 jiao3]
Bình luận 0